| [se résigner] |
| tự động từ |
| | cam chịu, nhẫn nhục chịu đựng |
| | Se résigner à perdre la partie |
| (cam) chịu thua |
| | Ne pas se résigner à se faire esclave |
| không cam chịu là m nô lệ |
| | Ne pas se résigner à l'injustice |
| không cam chịu sự bất công |
| | đà nh phải |
| | Se résigner à partir |
| đà nh phải ra đi |
| Phản nghĩa S'insurger, se révolter |